Có phải bạn đang quan tâm đến việc mua 1 bộ máy bơm hỏa tiễn 1.5HP nhưng không biết giá của chúng là bao nhiêu? Không biết được chất lượng chúng có tốt hay không và liệu thông số kỹ thuật có phù hợp với đặc điểm nguồn điện nhà bạn?
Trong bài viết này, Cheapea sẽ giới thiệu đến bạn chi tiết để bạn rõ hơn nhé!
1-Bơm hỏa tiễn 1.5HP giá bao nhiêu?
Để biết được chính xác giá bơm hỏa tiễn 1.5HP là bao nhiêu thì bạn cần quan tâm tới 3 yếu tố chính, đó là Thương hiệu máy bơm, đặc điểm của bơm và thông số kỹ thuật của bơm
Giá bơm hỏa tiễn phụ thuộc vào thương hiệu máy bơm:
Trên thế giới hiện tại đang có rất nhiều loại máy bơm hỏa tiễn 1.5HP. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải hiểu rằng, mỗi thương hiệu sẽ có những ưu nhược điểm riêng và cũng vì thế mà giá cả của chúng cũng khác nhau.
Có một số dòng máy bơm hỏa tiễn chính mà bạn cần quan tâm, đó là:
- Bơm hỏa tiễn Hangge ( Chuyên về bơm năng lượng mặt trời )
- Bơm hỏa tiễn Pentax ( Italy )
- Bơm hỏa tiễn Calpeda ( Italy )
- Bơm hỏa tiễn Sumoto ( Italy )
- Bơm hỏa tiễn Veratti ( Italy )
- Bơm hỏa tiễn Mastra
- Bơm hỏa tiễn Wilo ( Đức )
- Bơm hỏa tiễn Franklin ( Mỹ )
Giá bơm hỏa tiễn phụ thuộc vào đặc điểm loại máy bơm:
Thông thường, bơm hỏa tiễn được chia làm 2 loại là: Bơm hỏa tiễn năng lượng mặt trời và bơm hỏa tiễn chạy điện lưới. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể chọn các dòng máy bơm khác nhau.
Về mặt giá cả thì các dòng bơm hỏa tiễn năng lượng mặt trời 1.5HP sẽ cao hơn một chút so với dòng bơm hỏa tiễn chạy điện lưới.
Tuy nhiên, ngày nay ngành công nghiệp ngày càng phát triển nên giá cả giữa chúng cũng không có sự chênh lệch quá lớn nên bạn cứ yên tâm mua về sử dụng.
Giá bơm hỏa tiễn phụ thuộc vào thông số kỹ thuật của máy bơm
Cùng là bơm hỏa tiễn công suất 1.5HP nhưng mỗi dòng máy sẽ có những thông số kỹ thuật khác nhau như:
- Điện áp
- Số pha của dòng điện
- Cường độ dòng điện Amper
- Số cánh quạt
- Đường kính họng xả
- Lưu lượng nước
- Chiều cao cột áp
- Vv…
Vậy nên, trước khi mua về sử dụng bạn cũng nên căn cứ vào thực tế nhu cầu sử dụng để chọn lựa cho đúng nha.
2- Bảng giá Bơm hỏa tiễn 1.5HP
STT | MODEL | Công suất
(HP) |
Số cánh quạt | Đường kính họng xả | Điện áp
(V) |
Lưu lượng
(m3/h) |
Cột áp
(mét) |
Giá bán
(VNĐ) |
|||||||||
GIÁ HƠM HỎA TIỄN 1.5HP HANGGE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
|
|||||||||||||||||
1. | 4HSP6.5-85-144-1100 ( Điện 1 chiều DC ) | 1.5HP | 60 | 144V | 6.5 | 85 | 10.500.000 | ||||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN 1.5HP CALPEDA – Italy ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
2. | 4CS 1.1M | 1.5 HP | 6.150.000 | ||||||||||||||
3. | 4MS 110M | 1.5 HP | 6.250.000 | ||||||||||||||
4. | 4MS 110T | 1.5 HP | 5.950.000 | ||||||||||||||
5. | 4SDF 54/10E | 1.5 HP | 0 – 4.8 – 8.1 | 67.7 – 46 – 16.4 | 5.035.000 | ||||||||||||
6. | 4SDF 54/10EC | 1.5 HP | 230 | 0 – 4.8 – 8.1 | 67.7 – 46 – 16.4 | 11.185.000 | |||||||||||
7. | 4SDF 54/10EC ( 3 pha ) | 1.5 HP | 400 | 0 – 4.8 – 8.1 | 67.7 – 46 – 16.4 | 10.985.000 | |||||||||||
8. | 4SD 10/6E | 1.5 HP | 1.5 – 8.4 – 12 | 40 – 27 – 12 | 4.818.000 | ||||||||||||
9. | 4SD 10/6EC | 1.5 HP | 230 | 1.5 – 8.4 – 12 | 40 – 27 – 12 | 10.968.000 | |||||||||||
10. | 4SD 10/6EC ( 3 pha ) | 1.5 HP | 400 | 1.5 – 8.4 – 12 | 40 – 27 – 12 | 10.768.000 | |||||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN 1.5 HP MASTRA CÁNH NHỰA ( 4 inch ) ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
11. | R95-VC-12 | 1.5 HP | 220 | 3-6 | 76-38 | 3.914.000 | |||||||||||
12. | R95-BF-09 | 1.5 HP | 220 | 4-7 | 59-30 | 3.813.000 | |||||||||||
13. | R95-ST6-12 | 1.5 HP | 220 | 2.1-6 | 72-31 | 3.700.000 | |||||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN 1.5HP SUMOTO – Italy ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
14. | 4SA4/12 | 1.5 HP | 12 | 60 | 220 | 1.2-6 | 79-27 | 10.570.000 | |||||||||
15. | 4SA6/10 | 1.5 HP | 20 | 60 | 220 | 1.2-9.6 | 66-10 | 10.500.000 | |||||||||
16. | 4SP5/12 ( 1 pha, cánh inox ) | 1.5 HP | 12 | 60 | 220 | 3-6 | 60-36 | 11.070.000 | |||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN 1.5HP VERATTI – Italy ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
17. | 3VRM2.5/30-1.1 | 1.5 | 30 | 42 | 220V | 0.6-3.3 | 1164-50 | 4.020.000 | |||||||||
18. | 4VRM6/11-1.1 | 1.5 | 11 | 60 | 220V | 1.2-9.6 | 65-9 | 3.190.000 | |||||||||
19. | 4VRM6/12-1.1 | 1.5 | 12 | 60 | 220V | 1.2-6.0 | 79-27 | 3.190.000 | |||||||||
20. | 4SP05-12 | 1.5 | 12 | 60 | 220V | 3-6 | 82-46 | 4.520.000 | |||||||||
21. | 4SP08-07 | 1.5 | 7 | 60 | 220V | 3.6-10.8 | 49-23 | 5.750.000 | |||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN 1.5HP PENTAX – ITALY ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
22. | 4L 2/ 35 | 1.5 | 42 | 220V | 0.3-2.1 | 207 – 114 | 22.880.000 | ||||||||||
23. | 4L 3 / 21 | 1.5 | 42 | 220V | 1.2-3.6 | 124 – 36 | 16.980.000 | ||||||||||
24. | 4L 4/ 16 | 1.5 | 42 | 220V | 1.2-5.4 | 96 – 30 | 14.590.000 | ||||||||||
25. | 4L 5/ 13 | 1.5 | 42 | 220V | 2.4-6 | 85 – 39 | 13.590.000 | ||||||||||
26. | 4L 7/ 9 | 1.5 | 60 | 220V | 2.4-9.6 | 54 – 23 | 13,490,000 | ||||||||||
27. | 4L 9/ 7 | 1.5 | 60 | 220V | 4.8 – 12 | 44 – 18 | 12.790.000 | ||||||||||
28. | 4L 10 / 5 | 1.5 | 60 | 220V | 4 – 15 | 28 – 10 | 12.990.000 | ||||||||||
29. | 4L 12 / 4 | 1.5 | 60 | 220V | 9 – 18 | 21 – 10 | 12.880.000 | ||||||||||
30. | 4L 16/ 4 | 1.5 | 60 | 220V | 19-24 | 20 – 7 | 14.990.000 | ||||||||||
GIÁ BƠM HỎA TIỄN WILO – ĐỨC ( Chưa VAT )
|
|||||||||||||||||
31. | TWU-4.06-14-EM-B ( Làm mát bằng dầu ) | 1.5 | 220V | 10 | 28 | 8.099.000 | |||||||||||
32. | TWU-4.10-10-EM-B ( Làm mát bằng dầu ) | 1.5 | 220V | 14.8 | 20 | 8.590.000 | |||||||||||
33. | TWU-4.06-14-EM-B ( Làm mát bằng nước ) | 1.5 | 220V | 10 | 28 | 10.990.000 | |||||||||||
34. | TWU-4.10-10-EM-B ( Làm mát bằng nước ) | 1.5 | 220V | 14.8 | 20 | 11.590.000 |
Mọi chi tiết quý khách hàng hãy liên hệ với CHEAPEA thông qua các địa chỉ sau để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
CÔNG TY TNHH TM&DV CHEAPEA
Địa chỉ: 564 Liên Phường, TP Thủ Đức, TPHCM
Điện thoại: 0949 17 2016
Fax: 0949 17 2016
Email: info@cheapea.vn
Website: https://cheapea.vn
Theo dõi Cheapea tại: